Nội dung chính
1. Giới thiệu về B1
- Khái niệm: Trình độ B1 là một cấp độ chuẩn trong Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Cấp độ này cho thấy người học đã đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản và có thể đáp ứng nhu cầu giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường công việc.
- Trình độ B1 phù hợp cho những người muốn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày, làm việc trong môi trường không yêu cầu sự chuyên sâu ngôn ngữ hoặc muốn chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL iBT, TOEIC, Cambridge English Preliminary,…
- Thông thường, học viên cần từ 3 – 6 tháng học tập để hoàn thành cấp độ này.
2. Các chứng chỉ tương đương
Một số bài thi dành cho trình độ B1 bao gồm: Cambridge English Preliminary, IELTS, TOEFL ITP, và TOEIC
a) Chứng chỉ Cambridge English Preliminary (PET)
- Thời hạn có hiệu lực của chứng chỉ “Cambridge English Preliminary” là vĩnh viễn.
- Các đơn vị tổ chức thi chứng chỉ Cambridge English Preliminary: British Council Vietnam, IDP Education Vietnam, Language Link Vietnam, Apollo English, Vietnam-USA Society English Centers (VUS)
- Cấu trúc bài thi Cambridge English Preliminary bao gồm: bao gồm: 4 phần thi Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói).
- Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần, chiếm 25% tổng điểm
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | 7 câu chọn đáp án đúng. |
Phần 2 | 6 câu trắc nghiệm. |
Phần 3 | 6 câu điền vào ô trống. |
Phần 4 | 6 câu chọn đáp án đúng. |
Phần 5 | Nghe đoạn đối thoại và tô màu đúng theo hướng dẫn được nghe cho từng đồ vật. |
- Bài thi Reading (Đọc): gồm 6 phần, chiếm 25% tổng điểm
Bài thi Đọc: Bao gồm 6 phần | |
Phần 1 | 5 câu trắc nghiệm. |
Phần 2 | 5 câu nối. |
Phần 3 | 5 câu trắc nghiệm. |
Phần 4 | 5 câu chọn điền vào chỗ trống. |
Phần 5 | 6 câu điền đáp án từ vựng vào ô trống. |
Phần 6 | 6 câu điền từ vào chỗ trống. |
- Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần, chiếm 25% tổng điểm
Bài thi viết: Bao gồm 2 phần | |
Phần 1 | Viết email hồi đáp theo thông tin có sẵn. |
Phần 2 | Viết 1 bài báo hoặc 1 câu chuyện về chủ đề được cho sẵn. |
- Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | Giới thiệu, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. |
Phần 2 | Mô tả ảnh và kiểm soát đoạn hội thoại. |
Phần 3 | Miêu tả tranh in màu trong vòng 1 phút |
Phần 4 | Thảo luận về những chủ đề liên quan đến bức tranh ở phần 3. |
- Thang điểm của bài thi tiếng Anh Cambridge English Preliminary
160 – 170 điểm | Đạt năng lực cao hơn trung cấp B1 và được công nhận đạt mức B2 theo tiêu chuẩn châu Âu về ngôn ngữ. |
153 – 159 điểm | Xếp loại B (Trước kia là loại Giỏi – Pass with Merit). |
140 – 152 điểm | Đạt trình độ A2 theo khung tham chiếu châu Âu. |
120 – 139 điểm | Nhận chứng chỉ chứng nhận trình độ tiếng Anh A2. |
102 – 119 điểm | Không nhận được kết quả, chứng chỉ và chứng nhận. |
b) Chứng chỉ IELTS
- Band điểm IELTS tương đương với trình độ B1 là: 4.0 – 5.0
- Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “IELTS” là 2 năm
- Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council,
- Cấu trúc bài thi IELTS:
- Bài thi Listening (Nghe): 40 điểm/40 câu
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1
|
Một cuộc đối thoại giữa 2 người với chủ đề về cuộc sống hằng ngày. |
Phần 2
|
Một đoạn độc thoại với chủ đề về xã hội hằng ngày. Ví dụ: Nêu cảm nghĩ về cơ sở vật chất tại địa phương. |
Phần 3 | Một đoạn đối thoại với sự góp mặt của nhiều người (từ 2-4 người), chủ đề thường liên quan đến giáo dục đào tạo. Ví dụ: Thảo luận giữa các sinh viên và giáo viên hướng dẫn về bài tập nào đó. |
Phần 4 | Một đoạn độc thoại với chủ đề về học thuật. Ví dụ: Một giáo viên đang giảng bài trên lớp. |
- Bài thi Reading (Đọc): Nội dung: 3 đoạn văn với 40 câu hỏi. Các đoạn văn thường trích từ sách, báo và tạp chí.
- Bài thi Writing (Viết)
Bài thi viết : Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 | Yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ hoặc sơ đồ trong khoảng 150 từ. |
Phần 2 | Yêu cầu viết một bài luận ngắn khoảng 250 từ. |
- Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 | Giới thiệu bản thân và phỏng vấn với giám khảo. Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích, công việc,… Thời gian từ 4-5 phút. |
Phần 2 | Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu thí sinh trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp bút và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và sau đó là 2 phút trình bày. Khi thí sinh kết thúc bài nói, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói (không bắt buộc). |
Phần 3 | Thảo luận thêm các câu hỏi về chủ đề trong Part 2. Thời lượng từ 4-5 phút. |
c) Chứng chỉ TOEFL ITP
- Band điểm TOEFL ITP tương đương với trình độ B1 là 433 – 542
- Thời hạn giá trị của chứng chỉ “TOEFL ITP ” là 2 năm
- Chứng chỉ TOEFL ITP chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
- Cấu trúc bài thi TOEFL ITP:
Phần thi | Thời lượng | Số câu hỏi | Thang điểm |
Nghe hiểu | 35 phút | 50 | 31-68 |
Cấu trúc & Diễn đạt | 25 phút | 40 | 31-68 |
Đọc Hiểu | 55 phút | 50 | 31-67 |
Tổng | 115 phút | 140 | 310-677 |
d) Chứng chỉ TOEIC
- Band điểm TOEIC tương đương với trình độ B1 là 550 – 780
- Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “TOEIC” là 2 năm
- Chứng chỉ TOEIC chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
- Cấu trúc bài thi TOEIC
- Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần, chiếm 25% tổng điểm (100 câu)
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | Mô Tả Hình Ảnh |
Phần 2 | Hỏi – Đáp |
Phần 3 | Đoạn Hội Thoại |
Phần 4 | Bài Nói Chuyện Ngắn (độc thoại) |
- Bài thi Reading (Đọc): gồm 3 phần, (100 câu)
Bài thi đọc: Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 | Câu Không Hoàn Chỉnh |
Phần 2 | Hoàn Thành Đoạn Văn |
Phần 3 | Đọc Hiểu: Đoạn Đơn và Nhiều Đoạn. |
- Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần,
Bài thi viết: Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 (Câu 1 – 5) | Viết câu hoàn chỉnh dựa vào bức tranh và các từ có sẵn |
Phần 2 (Câu 6 – 7) | Viết email phản hồi thư yêu cầu của khách hàng, đồng nghiệp |
Phần 3 (Câu 8) | Viết một bài văn trình bày quan điểm, ý kiến cá nhân |
- Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 5 phần | |
Phần 1 (Câu 1 – 2) | Đọc thành tiếng ngữ liệu cho trước |
Phần 2 (Câu 3) | Mô tả hình ảnh |
Phần 3 (Câu 4 – 6) | Trả lời câu hỏi |
Phần 4 (Câu 7 – 9) | Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước |
Phần 5 (Câu 10) | Bày tỏ quan điểm cá nhân |
3. Chứng chỉ được ưu tiên lựa chọn ở trình độ B1
Đối với trình độ B1, có một số chứng chỉ tiếng Anh phù hợp giúp bạn đánh giá khả năng ngôn ngữ của mình và định hướng phát triển tiếp theo. Cambridge English Preliminary (PET) là lựa chọn lý tưởng, vì kỳ thi này được thiết kế đặc biệt cho người học ở trình độ B1, cung cấp cái nhìn toàn diện về các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Chứng chỉ PET không chỉ giúp củng cố nền tảng tiếng Anh mà còn được công nhận rộng rãi, phục vụ cho nhiều mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Ưu tiên tiếp theo là chứng chỉ TOEIC, hiện nay TOEIC đánh giá bốn kỹ năng: nghe, đọc, nói, và viết và chi phí cũng không quá đắt đỏ dao động từ 1.200.000 đến 1.500.000. Tuy nhiên, phần thi nói và viết của TOEIC không được phổ biến rộng rãi.
Dù IELTS là một chứng chỉ phổ biến và có giá trị quốc tế cao, chi phí thi lên đến 5.000.000 đồng mỗi lần có thể là một yếu tố hạn chế đối với nhiều người. Vì vậy chứng chỉ này chỉ phù hợp nhưng thường dành có kế hoạch học tập hoặc làm việc tại nước ngoài.
TOEFL ITP tập trung vào kỹ năng đọc và nghe, rất hữu ích trong môi trường học tập, nhưng không bao gồm phần thi về kỹ năng nói. Đây là lựa chọn tốt nếu bạn cần đánh giá khả năng tiếng Anh trong các tình huống học thuật nhưng không cần đánh giá kỹ năng giao tiếp toàn diện.
Cách đăng ký học test trình độ tiếng Anh B1 tại Talk11
Phụ huynh và học viên đăng ký test trình độ tiếng Anh B1 tại biểu mẫu sau: