Nội dung chính
1. Giới thiệu về A2
- Khái niệm: Trình độ A2 là cấp độ thứ ba trong Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), dùng để đánh giá khả năng ngôn ngữ ở mức cơ bản. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ thường gặp liên quan đến các nhu cầu giao tiếp hàng ngày, như giới thiệu bản thân, gia đình, mua sắm, công việc và mô tả môi trường xung quanh.
- Trình độ A2 dành cho những người đã hoàn thành trình độ A1 và muốn nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản. Đối tượng học có thể là trẻ em, học sinh, sinh viên, người lớn, và bất kỳ ai muốn tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình để sử dụng trong các tình huống thường ngày.
- Thông thường, học viên cần từ 180 đến 250 giờ học tập để hoàn thành cấp độ này.
2. Các chứng chỉ tương đương
Một số bài thi dành cho trình độ A2 bao gồm: Cambridge Flyers, IELTS, TOEFL Primary Cấp độ 2
- a) Chứng chỉ Cambridge Flyers
- Để đạt được trình độ A1, người học cần vượt qua bài thi “Cambridge Flyers”
- Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “Cambridge Flyers” là vĩnh viễn.
- Các đơn vị tổ chức thi chứng chỉ Cambridge Flyers: British Council Vietnam, IDP Education Vietnam, Language Link Vietnam, Apollo English, Vietnam-USA Society English Centers (VUS)
- Cấu trúc bài thi Cambridge Flyers bao gồm: 3 phần thi Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết), và Speaking (Nói).
- Bài thi Listening (Nghe)
Bài thi nghe: Bao gồm 5 phần | |
Phần 1 | Quan sát một bức tranh và lắng nghe một đoạn hội thoại. Sau đó, nối tên các nhân vật đã cho với người được nhắc đến tương ứng trong bức tranh |
Phần 2 | Nghe một đoạn hội thoại và điền một từ hoặc một chữ số vào chỗ trống trên tờ ghi chú được cung cấp. |
Phần 3 | Xem một bộ ảnh về các đồ vật và một bộ tên nhân vật/địa điểm. Nghe đoạn hội thoại và sau đó sắp xếp các đồ vật với tên người/địa điểm tương ứng. |
Phần 4 | Nghe một đoạn hội thoại và chọn bức tranh phù hợp với nội dung được nghe. Phần thi bao gồm 5 câu hỏi, mỗi câu hỏi có một đoạn hội thoại ngắn và ba bức tranh. |
Phần 5 | Nghe một đoạn hội thoại và tô màu một bức tranh theo hướng dẫn trong đoạn hội thoại. Sau đó, viết hai từ đơn giản vào bức tranh theo hướng dẫn đã nghe. |
- Bài thi Reading & Writing (Đọc & Viết)
Bài thi Đọc & Viết: Bao gồm 7 phần | |
Phần 1 | Dựa vào 15 từ và 10 định nghĩa cho sẵn, chọn từ phù hợp để điền vào ý nghĩa của từ đó. |
Phần 2 | Đọc một đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng từ 8 câu trả lời có sẵn. |
Phần 3 | Đọc văn bản có 5 chỗ trống và chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống và hoàn thành văn bản. |
Phần 4 | Đọc một đoạn văn có 10 chỗ trống và chọn đáp án đúng từ 3 phương án có sẵn để điền vào các chỗ trống. |
Phần 5 | Đọc một câu chuyện, dựa trên nội dung và hình ảnh, và sử dụng từ (1-4 từ) để hoàn thành các chỗ trống trong câu chuyện. |
Phần 6 | Đọc một đoạn văn dạng nhật ký hoặc lá thư có 5 chỗ trống và điền từ còn thiếu để hoàn thành văn bản. |
Phần 7 | Viết truyện ngắn (tối thiểu 20 từ) dựa trên 3 bức tranh cho sẵn. |
- Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | Quan sát hai bức tranh giống nhau nhưng có một số điểm khác biệt. Thí sinh cần tìm ra và mô tả bốn điểm khác biệt giữa chúng. |
Phần 2 | Xem một loạt bốn bức tranh, mỗi bức sẽ mô tả một phần của câu chuyện. Giám khảo sẽ mô tả bức tranh đầu tiên, và thí sinh cần mô tả ba bức tranh còn lại để sắp xếp chúng theo đúng thứ tự. |
Phần 3 | Trong một tập hợp các bức tranh, thí sinh cần tìm ra bức tranh có sự khác biệt so với các bức tranh còn lại. |
Phần 4 | Giám khảo sẽ đặt một số câu hỏi cá nhân cho thí sinh về các chủ đề như trường học, cuối tuần, bạn bè và sở thích của thí sinh. |
- Thang điểm của bài thi tiếng Anh Cambridge Flyers
Số khiên | Điểm Đọc và viết | Điểm Nghe |
2 | 24 | 14 |
3 | 30 | 17 |
4 | 36 | 20 |
5 | 42 | 23 |
“Khiên” trong bài thi Cambridge Flyers là đơn vị đánh giá thể hiện mức độ hoàn thành của thí sinh trong từng phần thi. Thí sinh có thể đạt từ 1 đến 5 khiên cho mỗi phần thi:
- 1 khiên: Thí sinh đã làm được bài thi nhưng cần cố gắng nhiều hơn.
- 5 khiên: Thí sinh đã hoàn thành rất tốt phần thi đó.
b) Chứng chỉ IELTS
- Để đạt được trình độ A2, người học phải đạt band điểm 3.0 – 3.5
- Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “IELTS” là 2 năm
- Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council,
- Cấu trúc bài thi IELTS:
- Bài thi Listening (Nghe): 40 điểm/40 câu
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | Một cuộc đối thoại giữa 2 người với chủ đề về cuộc sống hằng ngày. |
Phần 2 | Một đoạn độc thoại với chủ đề về xã hội hằng ngày. Ví dụ: Nêu cảm nghĩ về cơ sở vật chất tại địa phương. |
Phần 3 | Một đoạn đối thoại với sự góp mặt của nhiều người (từ 2-4 người), chủ đề thường liên quan đến giáo dục đào tạo. Ví dụ: Thảo luận giữa các sinh viên và giáo viên hướng dẫn về bài tập nào đó. |
Phần 4 | Một đoạn độc thoại với chủ đề về học thuật. Ví dụ: Một giáo viên đang giảng bài trên lớp. |
- Bài thi Reading (Đọc): Nội dung: 3 đoạn văn với 40 câu hỏi. Các đoạn văn thường trích từ sách, báo và tạp chí.
- Bài thi Writing (Viết)
Bài thi viết : Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 | Yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ hoặc sơ đồ trong khoảng 150 từ. |
Phần 2 | Yêu cầu viết một bài luận ngắn khoảng 250 từ. |
- Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 3 phần | |
Phần 1 | Giới thiệu bản thân và phỏng vấn với giám khảo. Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích, công việc,… Thời gian từ 4-5 phút. |
Phần 2 | Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu thí sinh trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp bút và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và sau đó là 2 phút trình bày. Khi thí sinh kết thúc bài nói, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói (không bắt buộc). |
Phần 3 | Thảo luận thêm các câu hỏi về chủ đề trong Part 2. Thời lượng từ 4-5 phút. |
c) Chứng chỉ TOEFL Primary Cấp độ 2
- Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “TOEFL Primary cấp độ 2” là 1 năm
- Chứng chỉ TOEFL Primary cấp độ 2 chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
- Cấu trúc bài thi TOEFL Primary cấp độ 1 gồm 2 phần là Reading (Đọc) và Listening (Nghe)
- Bài thi đọc
Bài thi đọc: Bao gồm 2 phần | |
Phần 1 | Mỗi câu hỏi sẽ được mô tả bằng 2-3 câu ngắn. Thí sinh cần chọn một trong ba phương án để trả lời đúng câu hỏi. |
Phần 2 | Mỗi đoạn văn sẽ là một văn bản thực tế như biển hiệu, poster, hoặc menu. Thí sinh cần đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan. |
- Bài thi nghe
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần | |
Phần 1 | Mỗi câu hỏi có ba bức tranh. Thí sinh sẽ nghe lời chỉ dẫn và chọn bức tranh phù hợp với chỉ dẫn đó. |
Phần 2 | Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi liên quan đến các chi tiết trong đoạn hội thoại đó. |
Phần 3 | Thí sinh sẽ nghe các lời nhắn hoặc thông báo và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung nghe được |
Phần 4 | Thí sinh sẽ nghe năm đoạn văn, mỗi đoạn gồm 3-4 câu, và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của các đoạn văn. |
3. Chứng chỉ được ưu tiên ở trình độ A2
Đối với trình độ A2, việc chọn chứng chỉ phù hợp có thể giúp bạn đánh giá khả năng tiếng Anh hiện tại và định hướng phát triển tiếp theo. Cambridge Flyers là lựa chọn lý tưởng cho trẻ em ở độ tuổi từ 7-12, được thiết kế để đánh giá các kỹ năng cơ bản trong một môi trường học tập thân thiện. Kỳ thi này không chỉ giúp củng cố nền tảng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự phát triển toàn diện với các phần về nghe, đọc, viết và nói.
TOEFL Primary Cấp độ 2 cũng là một lựa chọn tốt cho trẻ em từ 8-11 tuổi, tương thích với trình độ A2. Kỳ thi này tập trung vào việc đánh giá kỹ năng nghe và đọc, giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Tuy nhiên, kỳ thi này không bao gồm phần thi về kỹ năng nói.
IELTS là một chứng chỉ quốc tế công nhận khả năng tiếng Anh toàn diện và được yêu cầu cho nhiều mục tiêu học tập và làm việc. Tuy nhiên, kỳ thi này thường dành cho các trình độ từ B1 trở lên và có thể gây áp lực cho người học ở trình độ A2.
Vì vậy, nếu bạn đang ở trình độ A2 và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh trong một môi trường học tập phù hợp, Cambridge Flyers và TOEFL Primary Cấp độ 2 những lựa chọn phù hợp.
Cách đăng ký học test trình độ tiếng Anh A2 tại Talk11
Phụ huynh và học viên đăng ký test trình độ tiếng Anh A2 tại biểu mẫu sau: