Trình độ A1

1. Giới thiệu về A1

– Khái niệm: Trình độ A1 là cấp độ thứ hai trong Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, và tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản.
– Trình độ A1 thường dành cho những người mới bắt đầu học ngôn ngữ hoặc những ai đã hoàn thành cấp độ PRE-A1. Đối tượng học bao gồm cả trẻ em và người lớn, những người muốn xây dựng nền tảng ngôn ngữ cơ bản để tiếp tục nâng cao trình độ.
– Thông thường, học viên cần từ 100 đến 200 giờ học tập để hoàn thành cấp độ này.

2. Các chứng chỉ tương đương

Một số bài thi dành cho trình độ  A1 bao gồm: Cambridge Movers, TOEFL Primary Cấp độ 1 và IELTS
a) Chứng chỉ Cambridge Movers
– Để đạt được trình độ A1, người học cần vượt qua bài thi “Cambridge Movers”
– Thời hạn có hiệu lực của chứng chỉ “Cambridge Movers” là vĩnh viễn.
– Các đơn vị tổ chức thi chứng chỉ Cambridge Movers: British Council Vietnam, IDP Education Vietnam, Language Link Vietnam, Apollo English, Vietnam-USA Society English Centers (VUS)
– Cấu trúc bài thi Cambridge Starters bao gồm: 3 phần thi Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết), và Speaking (Nói).
• Bài thi Listening (Nghe)
Bài thi nghe: Bao gồm 5 phần
Phần 1

 

Quan sát bức tranh và lắng nghe cuộc đối thoại, sau đó kết nối tên nhân vật đã cho với người được nhắc đến trong tranh.
Phần 2

 

Nghe đoạn hội thoại và điền một từ hoặc một chữ số vào chỗ trống.
Phần 3 Xem hai bộ tranh. Bộ thứ nhất gồm các tên người/vật/địa điểm và các ô trống. Bộ thứ hai gồm các tranh đánh số từ A đến H. Sau khi nghe đoạn hội thoại, thí sinh sẽ điền chữ cái của bức tranh tương ứng vào ô trống cạnh tên người/vật/địa điểm phù hợp.
Phần 4 Nghe 5 đoạn hội thoại riêng biệt, mỗi đoạn đi kèm với một câu hỏi trắc nghiệm và ba bức tranh. Chọn bức tranh phù hợp nhất với nội dung nghe được.
Phần 5 Nghe đoạn đối thoại và tô màu các đồ vật theo hướng dẫn trong đoạn hội thoại.

 

  • Bài thi Reading & Writing (Đọc & Viết)
Bài thi (Đọc & Viết): Bao gồm 6 phần
Phần 1

 

Quan sát 8 bức tranh kèm hình minh họa, đọc định nghĩa được cung cấp trong đề bài, và điền từ phù hợp với định nghĩa.
Phần 2

 

Đọc một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người và chọn phần đáp lại đúng từ ba lựa chọn A, B, hoặc C.
Phần 3 Điền từ vào chỗ trống dựa trên đề bài và tranh minh họa kèm theo, giải thích nghĩa của từ. Sau đó, chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn văn từ ba lựa chọn trong câu hỏi trắc nghiệm.
Phần 4 Trắc nghiệm điền từ vào chỗ trống: Đoạn văn có các chỗ trống và ba phương án lựa chọn cho mỗi chỗ trống. Thí sinh chọn đáp án đúng và điền vào chỗ trống.
Phần 5 Đọc câu chuyện được chia thành ba phần, mỗi phần có một bức tranh minh họa. Sử dụng từ (1-3 từ) phù hợp để hoàn thành câu chuyện.
Phần 6 Quan sát bức tranh và hoàn thành các câu miêu tả, trả lời câu hỏi liên quan đến bức tranh.

 

  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 4 phần
Phần 1

 

Quan sát hai bức tranh giống nhau với một số điểm khác biệt. Thí sinh cần tìm ra và mô tả bốn điểm khác biệt giữa hai bức tranh.
Phần 2 Xem một loạt bốn bức tranh mà khi sắp xếp đúng thứ tự sẽ kể một câu chuyện. Giám khảo sẽ mô tả bức tranh đầu tiên cho thí sinh, sau đó thí sinh sẽ mô tả ba bức tranh còn lại.
Phần 3 Tìm bức tranh khác biệt trong một loạt các bức tranh.
Phần 4 Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, cuối tuần, bạn bè và sở thích.
  • Thang điểm của bài thi tiếng Anh Cambridge Movers
Số khiên Điểm Đọc và viết Điểm Nghe
2 18 11
3 24 14
4 29 18
5 33 21

“Khiên” trong bài thi Cambridge Movers là đơn vị đánh giá thể hiện mức độ hoàn thành của thí sinh trong từng phần thi. Thí sinh có thể đạt từ 1 đến 5 khiên cho mỗi phần thi:

  • 1 khiên: Thí sinh đã làm được bài thi nhưng cần cố gắng nhiều hơn.
  • 5 khiên: Thí sinh đã hoàn thành rất tốt phần thi đó.
  1. b) Chứng chỉ TOEFL Primary Cấp độ 1
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “TOEFL Primary cấp độ 1” là 1 năm
  • Chứng chỉ TOEFL Primary cấp độ 1 chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
  • Cấu trúc bài thi TOEFL Primary cấp độ 1 gồm 2 phần là Reading (Đọc) và Listening (Nghe)
  • Bài thi đọc
Bài thi đọc: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Mỗi bức tranh có 3 lựa chọn mô tả. Thí sinh phải chọn mô tả phù hợp nhất với nội dung của bức tranh.
Phần 2 Mỗi câu hỏi được cung cấp 2-3 câu ngắn mô tả thông tin. Thí sinh cần chọn 1 trong 3 phương án phù hợp nhất với thông tin đó.
Phần 3 Mỗi đoạn văn liên quan đến văn bản thực tế như biển hiệu, poster, hoặc menu. Thí sinh cần đọc từng đoạn và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của đoạn văn.
  • Bài thi nghe
Bài thi nghe: Bao gồm 5 phần
Phần 1 Ba bức tranh sẽ được đưa ra cho mỗi câu hỏi. Thí sinh cần nghe và chọn bức tranh phù hợp với nội dung được nghe.
Phần 2 Mỗi câu hỏi sẽ có ba bức tranh. Thí sinh phải nghe lời chỉ dẫn và chọn bức tranh đúng với chỉ dẫn đó.
Phần 3 Một đoạn hội thoại sẽ được nghe ba lần, trong đó có hai phiên bản không chính xác về nghĩa. Thí sinh cần chọn phiên bản hội thoại đúng.
Phần 4 Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi về các chi tiết cụ thể trong đoạn hội thoại đó.
Phần 5 Các thông báo hoặc lời nhắn sẽ được nghe, và thí sinh cần trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe.
  1. c) Chứng chỉ IELTS
  • Thang điểm IELTS tương đương với trình độ A1 là 0 -1.5
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ IELTS là 2 năm
  • Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council,
  • Cấu trúc bài thi IELTS:
  • Bài thi Listening (Nghe): 40 điểm/40 câu
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1

 

Một cuộc đối thoại giữa 2 người với chủ đề về cuộc sống hằng ngày.
Phần 2

 

Một đoạn độc thoại với chủ đề về xã hội hằng ngày. Ví dụ: Nêu cảm nghĩ về cơ sở vật chất tại địa phương.
Phần 3 Một đoạn đối thoại với sự góp mặt của nhiều người (từ 2-4 người), chủ đề thường liên quan đến giáo dục đào tạo. Ví dụ: Thảo luận giữa các sinh viên và giáo viên hướng dẫn về bài tập nào đó.
Phần 4 Một đoạn độc thoại với chủ đề về học thuật. Ví dụ: Một giáo viên đang giảng bài trên lớp.

 

  • Bài thi Reading (Đọc): Nội dung: 3 đoạn văn với 40 câu hỏi. Các đoạn văn thường trích từ sách, báo và tạp chí.
  • Bài thi Writing (Viết)
Bài thi viết : Bao gồm 3 phần
Phần 1 Yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ hoặc sơ đồ trong khoảng 150 từ.
Phần 2 Yêu cầu viết một bài luận ngắn khoảng 250 từ.

 

  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Giới thiệu bản thân và phỏng vấn với giám khảo. Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích, công việc,… Thời gian từ 4-5 phút.
Phần 2 Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu thí sinh trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp bút và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và sau đó là 2 phút trình bày. Khi thí sinh kết thúc bài nói, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói (không bắt buộc).
Phần 3 Thảo luận thêm các câu hỏi về chủ đề trong Part 2. Thời lượng từ 4-5 phút.

 

  • Cách tính điểm IELTS
  • IELTS Overall = (Điểm IELTS Listening + Điểm IELTS Speaking + Điểm IELTS Reading + IELTS Writing) / 4

2.3. Chứng chỉ phù hợp với trình độ A1

Đối với trình độ A1, lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất là Cambridge Movers hoặc TOEFL Primary Cấp độ 1, cả hai đều được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khi trẻ mới học tiếng anh hoặc còn học tiểu học

Cambridge Movers là một trong các kỳ thi thuộc loạt Cambridge English: Young Learners, mang đến một cách tiếp cận vui nhộn và hiệu quả để đánh giá các kỹ năng cơ bản của trẻ em. Đây là cấp độ thứ hai trong loạt kỳ thi này, hoàn hảo cho những em đã hoàn thành Cambridge Starters và đang trên đường phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cambridge Movers giúp trẻ em kiểm tra các kỹ năng nghe, đọc và viết trong một môi trường thân thiện và động viên, đồng thời khuyến khích các em tiếp tục học tập với sự tự tin và hào hứng.

TOEFL Primary Cấp độ 1 cũng là một lựa chọn xuất sắc cho những em ở trình độ A1. Kỳ thi này được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh tiểu học trong các kỹ năng nghe, đọc và viết, với mục tiêu chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế trong tương lai. TOEFL Primary cung cấp một cái nhìn rõ ràng về tiến bộ của trẻ trong học tập tiếng Anh, đồng thời giúp các em tiến xa hơn trong quá trình học tập thông qua việc tạo nền tảng vững chắc

IELTS, mặc dù là một kỳ thi quốc tế danh giá, không phải là sự lựa chọn lý tưởng cho trình độ A1. Kỳ thi này mang đậm tính chất học thuật vì thế mà chỉ áp dụng cho những thí sinh đã đạt trình độ B1 trở lên và cần chứng chỉ cho các mục đích đi du học

2.4. Kỹ năng nói với trình độ A1

Mặc dù Cambridge Movers và TOEFL Primary Cấp độ 1 đều bao gồm phần thi về kỹ năng nói, các bài thi này chủ yếu chỉ đánh giá ở mức sơ khai. Điều này có nghĩa là các thí sinh sẽ được kiểm tra trong các tình huống đơn giản, nhưng chưa yêu cầu sử dụng kho từ vựng phong phú hoặc khả năng nói phức tạp.

Để phát triển toàn diện khả năng giao tiếp và sẵn sàng tham gia các cuộc thi tiếng Anh ở trình độ cao hơn, việc bổ sung các khoá học giao tiếp chuyên sâu là rất cần thiết. Talk11 cung cấp các lớp học tiếng Anh 1 – 1 với giáo viên từ Philippines, tạo cơ hội lý tưởng để thực hành nói tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Qua các buổi học trực tiếp và tương tác, học viên có thể nâng cao khả năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Những khoá học này không chỉ giúp làm quen với việc phát âm đúng và ngữ pháp chuẩn xác, mà còn giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước các kì thi tiếng Anh ở trình độ cao hơn.

Cách đăng ký học test trình độ tiếng Anh A1 tại Talk11 

Phụ huynh và học viên đăng ký test trình độ tiếng Anh A1 tại biểu mẫu sau:

    Rate this post
    icon-call
    Gọi ngay
    icon-messenger
    Chat ngay để nhận tư vấn