Trình độ B2

1.Giới thiệu về B2

  • Khái niệm: Trình độ B2 là một trong những cấp độ chuẩn của Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages), chỉ ra rằng người học có khả năng sử dụng tiếng Anh với độ chính xác và linh hoạt đủ để giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống.
  • Trình độ B2 thích hợp cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hoặc du lịch. Nó là mục tiêu phổ biến đối với những người muốn tham gia các chương trình học tập quốc tế hoặc làm việc trong môi trường đa quốc gia.
  • Thông thường, học viên cần từ 6 – 12 tháng học tập để hoàn thành cấp độ này.

2. Các chứng chỉ tương đương

Một số bài thi dành cho trình độ B2 bao gồm: Cambridge English First, IELTS, TOEFL ITP, và TOEIC

a) Chứng chỉ Cambridge English First (FCE)

  • Thời hạn có hiệu lực của chứng chỉ “Cambridge English First” là vĩnh viễn.
  • Các đơn vị tổ chức thi chứng chỉ Cambridge English First: British Council Vietnam, IDP Education Vietnam, Language Link Vietnam, Apollo English, Vietnam-USA Society English Centers (VUS)
  • Cấu trúc bài thi Cambridge English First bao gồm: bao gồm: 4 phần thi Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói).
  • Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Có tám đoạn ghi âm ngắn, bao gồm các đoạn độc thoại hoặc các cuộc trò chuyện giữa nhiều nhân vật. Với mỗi đoạn ghi âm, thí sinh cần phải trả lời hai câu trắc nghiệm với ba phương án A,B,C
Phần 2 Một đoạn ghi âm dạng độc thoại, kéo dài khoảng 3 phút (có thể được giới thiệu bởi người dẫn chương trình). Thí sinh cần hoàn thành các câu còn thiếu bằng cách điền thông tin khi nghe đoạn ghi âm này.
Phần 3 Một chuỗi năm đoạn độc thoại, mỗi đoạn kéo dài khoảng 30 giây và do năm người khác nhau nói. Thí sinh cần chọn 5 lựa chọn đúng từ danh sách 8 câu trả lời có sẵn.
Phần 4 Một đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người, kéo dài khoảng 3-4 phút. Thí sinh cần trả lời các câu hỏi trắc nghiệm với bốn lựa chọn: A, B, C hoặc D.
  • Bài thi Reading (Đọc): gồm 6 phần
Bài thi đọc: Bao gồm 6 phần
Phần 1 Văn bản có các câu hỏi lựa chọn đáp án. Mỗi câu hỏi sẽ có bốn lựa chọn (A, B, C hoặc D), và thí sinh cần chọn đáp án đúng.
Phần 2 Văn bản có một số chỗ trống, mỗi chỗ trống cần được điền bằng một từ bị thiếu. Thí sinh cần cung cấp từ phù hợp để hoàn thành văn bản.
Phần 3 Văn bản có tám chỗ trống, mỗi chỗ trống tương ứng với một từ cụ thể. Cuối mỗi dòng có một “từ gợi ý” mà thí sinh cần sử dụng để thay đổi từ gợi ý sao cho phù hợp với chỗ trống.
Phần 4 Mỗi câu hỏi bao gồm một câu gốc, tiếp theo là một “từ khóa” (gợi ý), và câu thứ hai có một chỗ trống. Thí sinh phải dùng “từ  khóa” để hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa của câu thứ hai giống với câu gốc.
Phần 5 Văn bản kèm theo một số câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi có bốn lựa chọn (A, B, C hoặc D), và thí sinh cần chọn đáp án đúng.
Phần 6  

Phần thi bao gồm chuỗi các câu hỏi tiếp theo sau một văn bản chia thành các phần hoặc nhiều văn bản ngắn. Thí sinh cần ghép mỗi câu với phần hoặc đoạn văn phù hợp dựa trên thông tin tìm thấy trong văn bản.

Phần 7 Phần thi bao gồm chuỗi các câu hỏi tiếp theo sau một văn bản chia thành các phần hoặc nhiều văn bản ngắn. Thí sinh cần ghép mỗi câu với phần hoặc đoạn văn phù hợp dựa trên thông tin tìm thấy trong văn bản.
  • Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần
Bài thi viết: Bao gồm 2 phần
Phần 1 Thí sinh được cung cấp một tiêu đề tiểu luận và hai ý liên quan đến tiêu đề. Thí sinh cần viết một bài tiểu luận trình bày ý kiến cá nhân về tiêu đề đó, dựa trên hai ý đã được cung cấp. Thí sinh cũng phải bổ sung thêm một ý thứ ba của riêng mình liên quan đến tiêu đề. Tiêu đề sẽ là một chủ đề chung và không yêu cầu kiến thức chuyên biệt.
Phần 2 Thí sinh sẽ chọn và viết một văn bản từ các thể loại sau: bài báo, thư/email, báo cáo hoặc bài đánh giá. Đề thi sẽ cung cấp thông tin về ngữ cảnh, mục đích của chủ đề và đối tượng đọc văn bản để hướng dẫn thí sinh trong phần thi này.
  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Giám khảo sẽ trò chuyện với thí sinh. Trong phần này, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi và thí sinh sẽ cung cấp thông tin về sở thích, học tập, công việc và các chủ đề cá nhân khác.
Phần 2 Thí sinh sẽ nhận được 2 bức hình từ phía giám khảo, và sẽ phải nói về hai bức hình đó trong vòng 1 phút mà không bị ngắt quãng

Sau đó, giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh thứ hai bình luận về những gì thí sinh thứ nhất đã nói trong vòng 30 giây. Tiếp theo, thí sinh thứ hai sẽ nhận một bộ các bức hình khác và nói trong vòng 1 phút, tương tự như thí sinh thứ nhất. Sau khi thí sinh thứ hai kết thúc phần nói, thí sinh thứ nhất sẽ phải đưa ra bình luận về phần nói của thí sinh thứ hai. Câu hỏi yêu cầu thí sinh nói về các bức hình sẽ được ghi tại đầu trang để nhắc nhở thí sinh về nội dung cần nói.

Phần 3 Phần thi này yêu cầu hai thí sinh trò chuyện với nhau. Giám khảo sẽ đưa ra đề bài và nhiệm vụ cần thực hiện. Hai thí sinh phải trao đổi với nhau và đưa ra quyết định dựa trên đề bài đó.
Phần 4 Dựa trên câu hỏi từ giám khảo, hai thí sinh sẽ tiếp tục thảo luận với nhau. Phần thảo luận sẽ tập trung vào chủ đề hoặc vấn đề được đưa ra từ Phần 3 của bài thi.
  • Thang điểm của bài thi tiếng Anh Cambridge English First
180-190 điểm Đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ C1
173-179 điểm Đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ B2
160-172 điểm Đạt, nhận chứng chỉ B2
140-159 điểm Không đạt B2, nhận chứng chỉ B1
122-139 điểm Không được nhận chứng chỉ, nhưng sẽ biết được kết quả của bạn trên bảng Statement of Results.
Dưới 122 Không được bất cứ kết quả nào từ Cambridge.

 

b) Chứng chỉ IELTS

  • Ban điểm tương đương với trình độ B2 là 5.5 – 6.5
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ IELTS là 2 năm
  • Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council,
  • Cấu trúc bài thi IELTS:
  • Bài thi Listening (Nghe): 40 điểm/40 câu
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1

 

Một cuộc đối thoại giữa 2 người với chủ đề về cuộc sống hằng ngày.
Phần 2 Một đoạn độc thoại với chủ đề về xã hội hằng ngày. Ví dụ: Nêu cảm nghĩ về cơ sở vật chất tại địa phương.
Phần 3 Một đoạn đối thoại với sự góp mặt của nhiều người (từ 2-4 người), chủ đề thường liên quan đến giáo dục đào tạo.
Phần 4 Một đoạn độc thoại với chủ đề về học thuật. Ví dụ: Một giáo viên đang giảng bài trên lớp.
  • Bài thi Reading (Đọc): Nội dung: 3 đoạn văn với 40 câu hỏi. Các đoạn văn thường trích từ sách, báo và tạp chí.
  • Bài thi Writing (Viết)
Bài thi viết : Bao gồm 3 phần
Phần 1 Yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ hoặc sơ đồ trong khoảng 150 từ.
Phần 2 Yêu cầu viết một bài luận ngắn khoảng 250 từ.
  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Giới thiệu bản thân và phỏng vấn với giám khảo. Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích, công việc,… Thời gian từ 4-5 phút.
Phần 2 Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu thí sinh trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp bút và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và sau đó là 2 phút trình bày. Khi thí sinh kết thúc bài nói, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói (không bắt buộc).
Phần 3 Thảo luận thêm các câu hỏi về chủ đề trong Part 2. Thời lượng từ 4-5 phút.
  • Cách tính điểm IELTS
  • IELTS Overall = (Điểm IELTS Listening + Điểm IELTS Speaking + Điểm IELTS Reading + IELTS Writing) / 4

c) Chứng chỉ TOEFL ITP

  • Ban điểm tương đương với trình độ B2 là 543 – 619
  • Thời hạn giá trị của chứng chỉ “TOEFL ITP ” là 2 năm
  • Chứng chỉ TOEFL ITP chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
  • Cấu trúc bài thi TOEFL ITP:
Phần thi Thời lượng Số câu hỏi Thang điểm
Nghe hiểu 35 phút 50 31-68
Cấu trúc & Diễn đạt 25 phút 40 31-68
Đọc Hiểu 55 phút 50 31-67
Tổng 115 phút 140 310-677

d) Chứng chỉ TOEIC

  • Ban điểm tương đương với trình độ B2 là 785 – 945
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “TOEIC” là 2 năm
  • Chứng chỉ TOEIC chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
  • Cấu trúc bài thi TOEIC
  • Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần, (100 câu)
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Mô Tả Hình Ảnh
Phần 2 Hỏi – Đáp
Phần 3 Đoạn Hội Thoại
Phần 4 Bài Nói Chuyện Ngắn (độc thoại)
  • Bài thi Reading (Đọc): gồm 3 phần, (100 câu)
Bài thi đọc: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Câu Không Hoàn Chỉnh
Phần 2 Hoàn Thành Đoạn Văn
Phần 3 Đọc Hiểu: Đoạn Đơn và Nhiều Đoạn.
  • Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần
Bài thi viết: Bao gồm 3 phần
Phần 1 (Câu 1 – 5) Viết câu hoàn chỉnh dựa vào bức tranh và các từ có sẵn
Phần 2 (Câu 6 – 7) Viết email phản hồi thư yêu cầu của khách hàng, đồng nghiệp
Phần 3 (Câu 8) Viết một bài văn trình bày quan điểm, ý kiến cá nhân
  • Bài thi Speaking (Nói), gồm 5 phần
Bài thi nói: Bao gồm 5 phần
Phần 1 (Câu 1 – 2) Đọc thành tiếng ngữ liệu cho trước
Phần 2 (Câu 3) Mô tả hình ảnh
Phần 3 (Câu 4 – 6) Trả lời câu hỏi
Phần 4 (Câu 7 – 9) Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước
Phần 5 (Câu 10) Bày tỏ quan điểm cá nhân

3. Chứng chỉ phù hợp với trình độ B2

Ở trình độ B2, người học tiếng Anh thường có những nhu cầu và mục tiêu đa dạng, bao gồm việc hướng đến học thuật, du học, hoặc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Nếu người học có ý định tiếp tục học tập ở trình độ cao hơn, ví dụ như tại các trường đại học nước ngoài, hoặc đang chuẩn bị cho việc tốt nghiệp, thì việc có một chứng chỉ như Cambridge English First (FCE) hay IELTS sẽ rất quan trọng. FFCE cung cấp một đánh giá toàn diện về việc sử dụng tiếng Anh trong quá trình học tập và làm việc, dành cho những ai cần thiết cho những ai cần chứng minh trình độ tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu của các cơ sở giáo dục quốc tế.

Đối với chứng chỉ Cambridge English First (FCE) đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả bốn kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói, và được nhiều tổ chức chấp nhận. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần chứng minh khả năng tiếng Anh vững chắc cho mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp.

Trong khi đó, IELTS không chỉ đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ mà còn được công nhận toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, và Canada. IELTS cung cấp hai phiên bản kỳ thi – Academic và General Training – giúp người học chọn lựa phù hợp với mục tiêu học tập hoặc công việc của mình. Sự công nhận rộng rãi và giá trị toàn cầu của cả hai chứng chỉ làm cho chúng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho người học ở trình độ B2.

Cách đăng ký học test trình độ tiếng Anh B2 tại Talk11 

Phụ huynh và học viên đăng ký test trình độ tiếng Anh B2 tại biểu mẫu sau:

    Rate this post
    icon-call
    Gọi ngay
    icon-messenger
    Chat ngay để nhận tư vấn