Trình độ C2

1.Giới thiệu về C2

  • Khái niệm: Trình độ C2 là mức độ cao nhất trong Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages), chỉ ra rằng người học có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống, bao gồm cả các tình huống phức tạp và chuyên sâu.
  • Trình độ C2 phù hợp cho những người muốn nghiên cứu, làm việc hoặc sống ở các nước nói tiếng Anh hoặc cần sử dụng tiếng Anh chuyên sâu trong ngành nghề chuyên môn, giảng dạy hoặc nghiên cứu.
  • Thông thường, học viên cần từ 1 – 2 năm học tập để hoàn thành cấp độ này.

2. Các chứng chỉ tương đương

Một số bài thi dành cho trình độ C2 bao gồm: Cambridge English Proficiency, IELTS, và TOEIC

a) Chứng chỉ Cambridge English Proficiency (CPE)

  • Thời hạn có hiệu lực của chứng chỉ “Cambridge English Proficiency” là vĩnh viễn.
  • Cấu trúc bài thi Cambridge English Proficiency bao gồm: 4 phần thi Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói).
  • Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Thí sinh sẽ nghe ba đoạn ngắn từ các cuộc trò chuyện tương tác giữa nhiều người. Mỗi đoạn sẽ có hai câu hỏi trắc nghiệm với ba lựa chọn A, B hoặc C.
Phần 2 Một đoạn độc thoại dài khoảng 3 phút sẽ được phát, và thí sinh cần hoàn tất các câu còn thiếu bằng cách điền thông tin được nghe trong đoạn ghi âm.
Phần 3 Thí sinh sẽ nghe một cuộc hội thoại kéo dài khoảng 4 phút giữa hai hoặc nhiều người. Sau đó, họ phải trả lời sáu câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu có bốn lựa chọn A, B, C hoặc D.
Phần 4 Thí sinh nghe một chuỗi năm đoạn độc thoại theo chủ đề, mỗi đoạn khoảng 30 giây. Thí sinh thực hiện hai task. Với mỗi task, thí sinh nối 5 trên 8 thông tin tương ứng với 5 người nói.
  • Bài thi Reading (Đọc): gồm 8 phần
Bài thi đọc: Bao gồm 8 phần
Phần 1 Thí sinh đọc một đoạn văn bản có 8 chỗ trống và chọn từ/ cụm từ phù hợp trong 4 phương án lựa chọn A, B, C, D để điền vào chỗ trống.
Phần 2 Thí sinh cần hoàn tất một đoạn văn bằng cách điền từ thiếu vào 8 chỗ trống có sẵn.
Phần 3 Văn bản có 8 chỗ trống, mỗi chỗ trống cần được điền bằng một từ gợi ý được cung cấp ở cuối mỗi dòng. Thí sinh phải điều chỉnh từ gợi ý để phù hợp với chỗ trống.
Phần 4 Thí sinh cần viết lại câu không làm thay đổi nghĩa so với câu gốc..
Phần 5 Thí sinh đọc một đoạn văn bản và trả lời 6 câu hỏi với 4 phương án lựa chọn A, B, C, D cho mỗi câu.
Phần 6 Thí sinh sẽ đọc bốn đoạn văn ngắn và nối chúng với các câu phù hợp thể hiện nội dung chính của từng đoạn.
Phần 7 Thí sinh sẽ đọc một trang văn bản có các khoảng trống đánh số, mỗi khoảng trống đại diện cho một câu còn thiếu. Sau văn bản là một số câu chưa được sắp xếp đúng thứ tự. Thí sinh cần chọn câu nào phù hợp để hoàn thành từng khoảng trống.
Phần 8 Thí sinh sẽ được cung cấp các nhận định cùng với một văn bản phân thành nhiều phần hoặc nhiều đoạn ngắn. Thí sinh cần kết nối mỗi nhận định với phần văn bản tương ứng chứa nhận định đó.
  • Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần
Bài thi viết: Bao gồm 2 phần
Phần 1 Đề bài cho một tình huống và các ý có sẵn. Thí sinh viết một bài luận, chọn ý nào quan trọng hơn và đưa ra lý do cho sự lựa chọn của mình.

Thí sinh cần thể hiện, phát triển các luận điểm một cách đầy đủ nhất có thể để thể hiện nhiều cấu trúc, từ vựng và chức năng ngôn ngữ như đánh giá, bày tỏ ý kiến, đưa ra giả thuyết, biện minh, thuyết phục.

Phần 2 Thí sinh chọn 1 trong 3 đề bài. Các đề bài bao gồm tình huống, chủ đề và người đọc mục tiêu.

Thí sinh được yêu cầu viết một văn bản thuộc một trong các thể loại (lá thư/ email, đề xuất, báo cáo, đánh giá) để phản hồi lại tình huống ở đề bài.

  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Thí sinh được hỏi các câu hỏi về bản thân như sở thích, việc học, nghề nghiệp,……
Phần 2 Cả hai thí sinh được nhìn 3 bức ảnh. Thí sinh 1 được yêu cầu nói về 2 bức ảnh đó số 3 ảnh đó, sau đó thí sinh 1 yêu cầu thí sinh 2 nhận xét về bức ảnh trong khoảng 30 giây. Thay phiên, thí sinh 2 nhận được một bộ ảnh khác và thí sinh 1 phải lắng nghe và nhận xét sau khi thí sinh 2 nói xong. Câu hỏi thí sinh phải trả lời về những bức ảnh có ở đầu trang để nhắc thí sinh những gì nên nói.

Thí sinh cần sử dụng các ngôn ngữ thể hiện sự so sánh, mô tả, quan điểm,…

Phần 3 Phần thi này yêu cầu 2 thí sinh trò chuyện với nhau. Giám khảo sẽ đưa thí sinh đề bài và nhiệm vụ cần thực hiện. Thí sinh phải trao đổi với thí sinh còn lại và đưa ra quyết định.
Phần 4 Dựa trên câu hỏi từ giám khảo, hai thí sinh sẽ tiếp tục phần thảo luận với nhau dựa trên chủ đề hoặc vấn đề được đưa ra từ Phần 3.
  • Thang điểm của bài thi tiếng Anh Cambridge English Proficiency (CPE)
220 – 230 Đạt loại xuất sắc nhận chứng chỉ C2
213 – 219 Đạt loại giỏi nhận chứng chỉ C2
200 – 212 Đạt, nhận chứng chỉ C2
180-190 điểm Đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ C1
173-179 điểm Đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ B2
160-172 điểm Đạt, nhận chứng chỉ B2
140-159 điểm Không đạt B2, nhận chứng chỉ B1
122-139 điểm Không được nhận chứng chỉ, nhưng sẽ biết được kết quả của bạn trên bảng Statement of Results.
Dưới 122 Không được bất cứ kết quả nào từ Cambridge.

 

b) Chứng chỉ IELTS

  • Ban điểm tương đương với trình độ C2 là 8.0 trở lên
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ IELTS là 2 năm
  • Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council,
  • Cấu trúc bài thi IELTS:
  • Bài thi Listening (Nghe): 40 điểm/40 câu
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1

 

Một cuộc đối thoại giữa 2 người với chủ đề về cuộc sống hằng ngày.
Phần 2

 

Một đoạn độc thoại với chủ đề về xã hội hằng ngày. Ví dụ: Nêu cảm nghĩ về cơ sở vật chất tại địa phương.
Phần 3 Một đoạn đối thoại với sự góp mặt của nhiều người (từ 2-4 người), chủ đề thường liên quan đến giáo dục đào tạo. Ví dụ: Thảo luận giữa các sinh viên và giáo viên hướng dẫn về bài tập nào đó.
Phần 4 Một đoạn độc thoại với chủ đề về học thuật. Ví dụ: Một giáo viên đang giảng bài trên lớp.
  • Bài thi Reading (Đọc): Nội dung: 3 đoạn văn với 40 câu hỏi. Các đoạn văn thường trích từ sách, báo và tạp chí.
  • Bài thi Writing (Viết)
Bài thi viết : Bao gồm 3 phần
Phần 1 Yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ hoặc sơ đồ trong khoảng 150 từ.
Phần 2 Yêu cầu viết một bài luận ngắn khoảng 250 từ.
  • Bài thi Speaking (Nói).
Bài thi nói: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Giới thiệu bản thân và phỏng vấn với giám khảo. Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích, công việc,… Thời gian từ 4-5 phút.
Phần 2 Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu thí sinh trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp bút và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và sau đó là 2 phút trình bày. Khi thí sinh kết thúc bài nói, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói (không bắt buộc).
Phần 3 Thảo luận thêm các câu hỏi về chủ đề trong Part 2. Thời lượng từ 4-5 phút.
  • Cách tính điểm IELTS
  • IELTS Overall = (Điểm IELTS Listening + Điểm IELTS Speaking + Điểm IELTS Reading + IELTS Writing) / 4

c) Chứng chỉ TOEIC

  • Ban điểm tương đương với trình độ C2 là 990
  • Thời hạn có giá trị của chứng chỉ “TOEIC” là 2 năm
  • Chứng chỉ TOEIC chỉ được tổ chức được cấp phép là IIG
  • Cấu trúc bài thi TOEIC
  • Bài thi Listening (Nghe): gồm 4 phần, (100 câu)
Bài thi nghe: Bao gồm 4 phần
Phần 1 Mô Tả Hình Ảnh
Phần 2 Hỏi – Đáp
Phần 3 Đoạn Hội Thoại
Phần 4 Bài Nói Chuyện Ngắn (độc thoại)
  • Bài thi Reading (Đọc): gồm 3 phần, (100 câu)
Bài thi đọc: Bao gồm 3 phần
Phần 1 Câu Không Hoàn Chỉnh
Phần 2 Hoàn Thành Đoạn Văn
Phần 3 Đọc Hiểu: Đoạn Đơn và Nhiều Đoạn.
  • Bài thi Writing (Viết): gồm 2 phần
Bài thi viết: Bao gồm 3 phần
Phần 1 (Câu 1 – 5) Viết câu hoàn chỉnh dựa vào bức tranh và các từ có sẵn
Phần 2 (Câu 6 – 7) Viết email phản hồi thư yêu cầu của khách hàng, đồng nghiệp
Phần 3 (Câu 8) Viết một bài văn trình bày quan điểm, ý kiến cá nhân
  • Bài thi Speaking (Nói), gồm 5 phần
Bài thi nói: Bao gồm 5 phần
Phần 1 (Câu 1 – 2) Đọc thành tiếng ngữ liệu cho trước
Phần 2 (Câu 3) Mô tả hình ảnh
Phần 3 (Câu 4 – 6) Trả lời câu hỏi
Phần 4 (Câu 7 – 9) Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước
Phần 5 (Câu 10) Bày tỏ quan điểm cá nhân

3. Chứng chỉ được ưu tiên sử dụng trong trình độ C2

Khi xét đến trình độ C1, việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp là rất quan trọng. IELTS, Cambridge English Proficiency (CPE) thường được ưu tiên hơn so với TOEIC.

IELTS là sự lựa chọn hàng đầu vì nó đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, đọc, viết và nói. Với những ai có mục tiêu du học hoặc học tập trong môi trường quốc tế thì chứng chỉ IELTS Academic đặc biệt phù Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi và phù hợp với nhiều yêu cầu giáo dục và nghề nghiệp toàn cầu.

Cambridge English Proficiency (CPE), chứng chỉ cao cấp nhất của hệ thống Cambridge English, cũng là sự lựa chọn ưu tiên. CPE phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ gần như thành thạo và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn.

Ngược lại, TOEIC tập trung nhiều vào môi trường làm việc và học thuật hơn nên không được ưu tiên lựa chọn ở trình độ C1

Cách đăng ký học test trình độ tiếng Anh C2 tại Talk11 

Phụ huynh và học viên đăng ký test trình độ tiếng Anh C2 tại biểu mẫu sau:

    Rate this post
    icon-call
    Gọi ngay
    icon-messenger
    Chat ngay để nhận tư vấn