12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Dấu hiệu nhận biết và Ví dụ dễ hiểu

12 thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng  với người học khi bắt đầu sử dung tiếng Anh. Bạn sẽ bắt gặp chúng trong toàn bộ quá trình học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đừng lo lắng, 12 thì sẽ được chia thành 3 nhóm chính là: Hiện tại – Quá khứ và tương lai nên việc học sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều!

Cùng Talk11 học ngay 12 thì tiếng Anh cơ bản này để đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, SAT, TOEFL, TOEIC,… hay tự tin giao tiếp và sử dụng thành thạo tiếng Anh nhé!

Nội dung chính

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Khái Niệm Thì Hiện Tại Đơn

Hiện Tại Đơn (Present Simple) là thì dùng để diễn tả các hành động, sự việc lặp đi lặp lại theo thói quen, sự thật hiển nhiên, ý kiến cá nhân hoặc những điều xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

Thì hiện tại đơn i go to school by bus

Công Thức Thì Hiện Tại Đơn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + V(s/es) + OHe plays football every Sunday. (Cậu ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
Phủ địnhS + do/does + not + V (bare infinitive) + OThey do not (don’t) work on weekends. (Họ không làm việc vào cuối tuần.)
Nghi vấnDo/Does + S + V + O?Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Lưu ý:

  • Với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng), động từ thêm “s” hoặc “es”.
  • Với các chủ ngữ khác (I, we, you, they), dùng động từ nguyên thể.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại thường xuyênShe brushes her teeth every morning. (Cô ấy đánh răng mỗi buổi sáng.)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lýWater boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu, kế hoạch đã được định sẵnThe train leaves at 6 PM. (Tàu rời ga lúc 6 giờ tối.)
Diễn tả sở thích, ý kiến, cảm xúcI love chocolate. (Tôi thích sô-cô-la.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, never, …She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
Các cụm từ tần suất: every (day, week, month,…), once/ twice a week/month, three times a week, …We go to the gym twice a week. (Chúng tôi đến phòng gym hai lần một tuần.)

Lưu ý: Trạng từ đứng trước động từ thường nhưng đứng sau động từ to be.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Khái Niệm Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là thì dùng để diễn tả những hành động/ sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần, những hành động tạm thời xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc một sự thật khó chịu.

Ví dụ:

  • She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
  • They are studying for the exam this week. (Họ đang ôn thi trong tuần này.)

Thì hiện tại tiếp diễn ví dụ

Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + am/is/are + V-ing + O.She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách bây giờ.)
Phủ địnhS + am/is/are + not + V-ing + O.They are not (aren’t) working today. (Họ không làm việc hôm nay.)
Nghi vấnAm/Is/Are + S + V-ing + O?Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc à?)

Lưu ý:

  • am đi với chủ ngữ “I”, is đi với chủ ngữ số ít (he, she, it, tên riêng), are đi với chủ ngữ ngôi thứ hai và số nhiều (you, we, they).
  • Động từ thêm đuôi “-ing” ở cuối để tạo thành dạng tiếp diễn.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nóiHe is playing football now. (Cậu ấy đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
Diễn tả kế hoạch hoặc dự định sắp xảy ra trong tương lai gầnWe are meeting them tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp họ vào ngày mai.)
Diễn tả một sự thật khó chịu (thường đi với always)My brother is always borrowing my books without asking!

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các từ chỉ thời gian hiện tại: now, right now, at the moment, currently, today, this week,…She is working on a new project at the moment. (Cô ấy đang làm một dự án mới ngay bây giờ.)
Các cụm từ chỉ thời gian tương lai gần: tomorrow, this week, later, soon,…We are leaving for vacation this week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào thứ hai tuần sau.)

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Khái Niệm Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc những kinh nghiệm, trải nghiệm từ trước đến nay.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has visited Japan three times. (Cô ấy đã đến Nhật Bản ba lần.)

Thì hiện tại hoàn thành ví dụ

Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + have/has + V3/ed + OThey have lived here for five years. (Họ đã sống ở đây được 5 năm.)
Phủ địnhS + have/has + not + V3/ed + OHe has not (hasn’t) eaten breakfast yet. (Anh ấy chưa ăn sáng.)
Nghi vấnHave/Has + S + V3/ed + O?Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

Lưu ý:

  • Have đi với I, you và chủ ngữ số nhiều; Has đi với he, she, it và tên riêng.
  • Động từ trong câu chia ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tạiShe has lost her keys, so she can’t enter the house. (Cô ấy đã mất chìa khóa nên không thể vào nhà.)
Diễn tả hành động đã xảy ra vào thời gian không xác định trong quá khứWe have visited that museum several times. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó nhiều lần.)
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tạiHe has worked here since 2010. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các từ chỉ thời gian không cụ thể: already, just, yet, ever, never, recently, so far, for, sinceI have just finished my report. (Tôi vừa hoàn thành báo cáo của mình.)
Cụm từ có liên quan đến khoảng thời gian: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, it’s the first/second timeShe has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 10 năm.)

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Khái Niệm Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục diễn ra trong hiện tại, nhấn mạnh vào tính liên tục và kéo dài của hành động.

Ví dụ:

  • She has been working here for 5 years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được 5 năm.)
  • They have been waiting for you since morning. (Họ đã chờ bạn từ sáng.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + have/has + been + V-ing + OI have been learning English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
Phủ địnhS + have/has + not + been + V-ing + OShe has not (hasn’t) been feeling well recently. (Cô ấy dạo này không khỏe.)
Nghi vấnHave/Has + S + been + V-ing + O?Have you been working all day? (Bạn đã làm việc cả ngày à?)

Lưu ý:

  • Have đi với I, you và chủ ngữ số nhiều; Has đi với he, she, it và tên riêng.
  • Động từ thêm đuôi “-ing” ở cuối để tạo thành dạng tiếp diễn.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tạiI have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này trong nhiều giờ liền.)
Nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành độngThey have been running for two hours. (Họ đã chạy được hai tiếng rồi.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các từ chỉ thời gian: for, since, all day, all morning, all week,…We have been studying since 8 AM. (Chúng tôi đã học từ 8 giờ sáng.)
Cụm từ chỉ khoảng thời gian dài: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gianShe has been living here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Khái Niệm Thì Quá Khứ Đơn

Quá Khứ Đơn (Past Simple) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà tuần trước.)
  • She went to the cinema yesterday. (Cô ấy đã đi xem phim hôm qua.)

Thì quá khứ đơn ví dụ

Công Thức Thì Quá Khứ Đơn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + V2/ed + OThey played football yesterday. (Họ đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
Phủ địnhS + did not (didn’t) + V1 + OHe didn’t go to school last Monday. (Anh ấy không đi học thứ hai tuần trước.)
Nghi vấnDid + S + V1 + O?Did you visit your parents last weekend? (Bạn có thăm bố mẹ vào cuối tuần trước?)

Lưu ý:

  • Với động từ thường, ta chia động từ ở quá khứ đơn (V2/ed).
  • Nếu là động từ to be, công thức như sau:
    • Khẳng định: S + was/were
    • Phủ định: S + was/were + not
    • Nghi vấn: Was/Were + S?

Cách Dùng Thì Quá Khứ Đơn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứI met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
Diễn tả chuỗi hành động đã xảy ra liên tiếp trong quá khứHe entered the room, turned on the light, and started reading. (Anh ấy vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc sách.)
Diễn tả một sự thật trong quá khứWe always played together when we were kids. (Chúng tôi luôn chơi cùng nhau khi còn nhỏ.)
Diễn tả một sự kiện trong truyệnThe wolf ate all the sheep. (Con sói đã ăn hết đàn cừu)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last, ago, in (một thời điểm cụ thể trong quá khứ),…I graduated from university in 2010. (Tôi đã tốt nghiệp đại học năm 2010.)

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Khái Niệm Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • She was reading a book at 8 PM last night. (Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối qua.)
  • I was cooking when she called. (Tôi đang nấu ăn khi cô ấy gọi điện.)

Thì quá khứ tiếp diễn ví dụ

Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + was/were + V-ing + OThey were playing soccer at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng lúc 3 giờ chiều qua.)
Phủ địnhS + was/were + not + V-ing + OShe was not (wasn’t) sleeping when I arrived. (Cô ấy đang không ngủ khi tôi đến.)
Nghi vấnWas/Were + S + V-ing + O?Were you watching TV when it started raining? (Bạn đang xem TV khi trời bắt đầu mưa?)

Lưu ý:

  • Was đi với các chủ ngữ số ít (he, she, it, I, tên riêng).
  • Were đi với các chủ ngữ số nhiều (we, you, they).

Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứI was studying at 7 PM last night. (Tôi đang học bài lúc 7 giờ tối qua.)
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vàoWe were having dinner when she arrived. (Chúng tôi đang ăn tối khi cô ấy đến.)
Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứShe was listening to music while I was reading. (Cô ấy đang nghe nhạc trong khi tôi đang đọc sách.)
Diễn tả bối cảnh của một câu truyệnThe sun was shining, and the birds were singing. (Mặt trời đang tỏa nắng và những chú chim đang hót.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: at + thời điểm xác định (at 3 PM yesterday), at this time + thời gian trong quá khứ (at this time last week)He was playing tennis at 5 PM yesterday. (Anh ấy đang chơi tennis lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
Cụm từ chỉ hành động xen vào: when, whileShe was cooking when I called. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi gọi điện.)

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Khái Niệm Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) là thì dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time we arrived, the show had already started. (Khi chúng tôi đến, buổi diễn đã bắt đầu.)
  • She had left before I called. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi gọi điện.)

Thì quá khứ hoàn thành ví dụ

Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + had + V3/ed + OI had finished my homework before dinner. (Tôi đã làm xong bài tập trước bữa tối.)
Phủ địnhS + had not (hadn’t) + V3/ed + OShe hadn’t cleaned the house before they arrived. (Cô ấy chưa dọn nhà trước khi họ đến.)
Nghi vấnHad + S + V3/ed + O?Had you studied before the test? (Bạn đã học trước khi thi chưa?)

Lưu ý:

  • Had được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứHe had left the office before I arrived. (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước khi tôi đến.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứBy 10PM, they had gone to bed. (Đến 10 giờ tối, họ đã đi ngủ.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3, diễn tả điều kiện không có thựcIf he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các từ/cụm từ như: before, after, by the time, already, just, when,…She had already eaten before the party. (Cô ấy đã ăn trước bữa tiệc.)
Thường xuất hiện cùng với thì Quá Khứ Đơn để chỉ hành động xảy ra trướcI had finished the project when my boss called. (Tôi đã hoàn thành dự án khi sếp gọi điện.)

8. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Khái Niệm Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had been waiting for two hours before he arrived. (Cô ấy đã đợi hai tiếng trước khi anh ta đến.)
  • I had been working for the company for five years before I quit. (Tôi đã làm việc cho công ty trong 5 năm trước khi tôi nghỉ việc.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + had + been + V-ing + OThey had been playing soccer for an hour before it started to rain. (Họ đã chơi bóng được một giờ trước khi trời mưa.)
Phủ địnhS + had not (hadn’t) + been + V-ing + O.I hadn’t been sleeping well before I moved to a new apartment. (Tôi không ngủ ngon trước khi chuyển đến căn hộ mới.)
Nghi vấnHad + S + been + V-ing + O?Had you been studying before the test started? (Bạn đã học trước khi kỳ thi bắt đầu chưa?)

Lưu ý:

  • Had được dùng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Been luôn đi sau had và trước động từ đuôi -ing.

Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài liên tục cho đến một hành động khác trong quá khứWe had been talking for over an hour before she left. (Chúng tôi đã nói chuyện hơn một giờ trước khi cô ấy rời đi.)
Nhấn mạnh vào khoảng thời gian một hành động diễn ra trong quá khứHe had been working there for ten years before he got promoted. (Anh ấy đã làm việc ở đó 10 năm trước khi được thăng chức.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các cụm từ chỉ thời gian như: for, since, before, when, by the time, until,…They had been practicing for hours before the concert began. (Họ đã tập luyện hàng giờ trước khi buổi diễn bắt đầu.)
Hành động xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứI had been studying for three hours when the power went out. (Tôi đã học bài ba tiếng thì mất điện.)

9. Tương Lai Đơn (Future Simple)

Khái Niệm Thì Tương Lai Đơn

Tương Lai Đơn (Simple Future) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc để đưa ra lời hứa, dự đoán, quyết định tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
  • She will come to the party tonight. (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc tối nay.)

thì tương lai đơn ví dụ

Công Thức Thì Tương Lai Đơn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + will + V (nguyên thể) + OWe will go to the cinema tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + V (nguyên thể) + OI won’t travel next week. (Tôi sẽ không đi du lịch tuần tới.)
Nghi vấnWill + S + V (nguyên thể) + O?Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập chứ?)

Lưu ý:

  • Will được dùng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Trong câu phủ định, will not có thể viết tắt thành won’t.

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

Cách dùngVí dụ minh họa
Dự đoán trong tương laiYou’ll have a great time tomorrow. (Bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời ngày mai.)
Đưa ra lời hứa, quyết định tại thời điểm nóiI will help you with the project. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án này.)
Sự thật trong tương laiIt will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
Lời đề nghị, yêu cầu, hoặc lời mờiWill you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tomorrow, next week/month/year, in the future,…She will go to New York next week. (Cô ấy sẽ đi New York vào tuần tới.)
Cụm từ chỉ tương lai gần: soon, later, in a few minutes/hours/days,…I will see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)
Động từ thường đi kèm với will như: think, believe, hope, promise,…I think it will be a great trip. (Tôi nghĩ đó sẽ là một chuyến đi tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • Với đề nghị/ lời mời là câu hỏi, sử dụng Shall thay cho Will ở chủ ngữ I và We.
  • Không dùng will cho kế hoạch sắp đặt trước.

10. Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Khái Niệm Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc diễn tả một hành động kéo dài trong tương lai

Ví dụ:

  • This time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
  • At 8PM tonight, we will be having dinner. (Lúc 8 giờ tối nay, chúng tôi sẽ đang ăn tối.)

Thì tương lai tiếp diễn ví dụ

Công Thức Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + will + be + V-ing + OI will be watching TV at 7 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang xem TV lúc 7 giờ tối mai.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + be + V-ing + OShe won’t be attending the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp ngày mai.)
Nghi vấnWill + S + be + V-ing + O?Will you be working at this time tomorrow? (Bạn sẽ đang làm việc vào giờ này ngày mai chứ?)

Lưu ý:

  • Will và be không thay đổi theo các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Động từ thêm đuôi “-ing” ở cuối để tạo thành dạng tiếp diễn.

Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương laiI will be sleeping at 10 PM tonight. (Tôi sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối nay.)
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong tương laiIn the future, we’ll all be travelling using flying car. (Trong tương lai, chúng ta sẽ đều di chuyển bằng ô tô bay. )
Lịch sự hỏi về kế hoạch của ai đó trong tương laiWill you be using the car tomorrow? (Bạn có dùng xe vào ngày mai không?)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, at 5 PM next Monday, tomorrow evening,…At 9 AM tomorrow, she will be working. (Lúc 9 giờ sáng mai, cô ấy sẽ đang làm việc.)

11. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Khái Niệm Thì Tương Lai Hoàn Thành

Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of this year, I will have completed my project. (Trước khi kết thúc năm nay, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
  • She will have left by the time you arrive. (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến.)

thì tương lai hoàn thành ví dụ

Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + will + have + V3/ed + OBy 10 PM, he will have finished his homework. (Trước 10 giờ tối, anh ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + have + V3/ed + OThey won’t have arrived by noon. (Họ sẽ chưa đến trước buổi trưa.)
Nghi vấnWill + S + have + V3/ed + O?Will you have finished the work by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai chứ?)

Lưu ý:

  • V3/ed là quá khứ phân từ (past participle) của động từ.
  • Will have không thay đổi theo chủ ngữ.

Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương laiBy next month, we will have moved into our new house. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ dọn vào nhà mới.)
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước khi một hành động khác xảy raShe will have left before you arrive. (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: by + mốc thời gian (by tomorrow, by the end of this year,…), before,…By next Friday, she will have finished her report. (Trước thứ 6 tới, cô ấy sẽ hoàn thành bản báo cáo của mình.)
Dùng khi nói về thời điểm trước một hành động khác trong tương lai: by the time, when,…By the time you get here, I will have cooked dinner. (Khi bạn tới đây, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)

12. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Khái Niệm Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra và sẽ tiếp tục kéo dài đến một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động đã diễn ra.

Ví dụ:

  • By next year, I will have been working at this company for five years. (Đến năm sau, tôi sẽ làm việc tại công ty này được năm năm.)
  • She will have been studying for three hours by the time you arrive. (Cô ấy sẽ học được ba giờ khi bạn đến.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ví dụ

Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + will + have + been + V-ing + OBy December, he will have been living in New York for six months. (Đến tháng 12, anh ấy sẽ sống ở New York được sáu tháng.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + have + been + V-ing + OThey won’t have been playing soccer for long by the time it starts raining. (Họ sẽ chưa chơi bóng lâu trước khi trời mưa.)
Nghi vấnWill + S + have + been + V-ing + O?Will she have been working here for two years by the end of this month? (Cô ấy sẽ làm việc ở đây được hai năm trước khi hết tháng này chứ?)

Lưu ý:

  • Will have been không thay đổi theo các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Động từ thêm đuôi “-ing” ở cuối để tạo thành dạng tiếp diễn.

Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Cách dùngVí dụ minh họa
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục đến một thời điểm trong tương laiBy next month, I will have been working here for five years. (Đến tháng tới, tôi sẽ làm việc ở đây được năm năm.)
Nhấn mạnh vào khoảng thời gian một hành động đã diễn ra và vẫn tiếp tục trong tương laiBy 8PM, we will have been waiting for two hours. (Đến 8 giờ tối, chúng tôi sẽ chờ đợi được hai tiếng.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ minh họa
Các cụm từ chỉ thời gian: by + mốc thời gian (by next year, by 10AM,…), for + khoảng thời gian,…By the end of this month, he will have been studying for six years. (Đến cuối tháng này, anh ấy sẽ học được sáu năm.)

Mẹo ghi nhớ nhanh 12 thì trong tiếng Anh

Talk 11 gợi ý cho bạn một số mẹo vô cùng hữu ích để dễ dàng học và áp dụng  12 thì tiếng Anh cơ bản này vào trong học tập và giao tiếp hàng ngày nhé.

Bảng tổng hợp 12 thì tiếng Anh

Một cách dễ ghi nhớ toàn bộ 12 thì trong tiếng Anh là tổng hợp lại thành một bảng để dễ quan sát. Hình ảnh dưới đây là bảng tổng hợp mà Talk11 muốn gửi đến bạn.

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng ANh

Nhớ cách biến đổi các thì từ 4 thì Hiện tại

Chỉ cần biến đổi một xíu về cách chia động từ 4 thì ở hiện tại là bạn sẽ có các thì tương ứng ở quá khứ và tương lai. Bạn hãy tham khảo bảng mẹo do Talk11 tổng hợp nhé!

ThìHiện tạiQuá khứTương lai
Cách chuyểnGốcĐổi động từ/ to be

Đổi trợ động từ

Thêm will vào trước
ĐơnI go to school.I went to school.I will go to school.
Tiếp diễnI am going to school.I was going to school.I will be going to school.
Hoàn thànhI have gone to school.I had gone to school.I will have gone to school.
Hoàn thành tiếp diễnI have been going to school.I had been going to school.I will have been going to school.

Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh

Để ghi nhớ được thì các bạn phải nắm rõ quy tắc xây dựng của mỗi thì. Có như vậy thì việc học các thì trong tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và không bị nhầm lẫn.

  • Đối với các thì tiếp diễn: Động từ được chia ở dạng: be + V-ing
  • Đối với các thì hoàn thành: Động từ, được chia ở dạng phân từ: V3/ed
  • Đối với các thì đơn: Động từ, trợ động từ được chia như sau
  • Hiện tại đơn: V1
  • Quá khứ đơn: V2/ed
  • Tương lai đơn: will + V1

Tương ứng với từng thì sẽ có công thức khác nhau, bạn hãy chú ý điều này và áp dụng đúng công thức với từng thì nhé.

Học và luyện tập thường xuyên

“Practice Make Perfect” là việc quan trọng hàng đầu trong việc học ngôn ngữ tiếng Anh nói chung và các thì nói riêng. Chính vì vậy, hãy học tập và rèn luyện 12 thì tiếng Anh thường xuyên mỗi ngày để ghi nhớ chúng hiệu quả nhất.

Chọn một trung tâm uy tín để học

Nếu như bạn cảm thấy khó khăn khi học tiếng Anh một mình và cần người giúp đỡ, hướng dẫn thì hãy tìm những người bạn, người thầy hoặc một trung tâm uy tín để học. Bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh: Giao tiếp, IELTS, TOEIC,…  tại Talk 11. Bạn sẽ được làm bài Test tiếng Anh đầu vào và lên lộ trình học cá nhân hóa. Đảm bảo sau 1-2 tháng là tiến bộ rõ rệt giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.

Trên đây là tổng hợp về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, Talk 11 hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn phân biệt được các thì, hiểu rõ cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết các thì. Chúc bạn học tốt!

Rate this post
icon-call
Gọi ngay
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn